Franck BÉRIA
85
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
23 Th05 1983
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 2 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,57 | 3 | 1 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 6 | 1 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,93 | 4 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,22 | 5 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 1 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 2 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 15 | 11 | 2 | 6,44 | 43 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
22 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |