Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ola TOIVONEN

Player retiring at the end of the season.
Ola TOIVONEN Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Malmö FF)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

3 Th07 1986

Ngày sinh

88k

Giá

88,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Sweden SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0307,5000
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 25 (0)81247,4830
15 Stade Rennais Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Stade Rennais Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 Stade Rennais SMFA Shield 4 (0)3127,7510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 72 (0)251987,23121
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 25 (0) 8 12 47,483 0
14 Stade Rennais Bảng E 3 (0) 2 0 07,330 0
14 Stade Rennais Hạng 1 11 (0) 1 4 27,362 0
13 Stade Rennais Bảng E 5 (0) 3 0 17,801 0
13 Stade Rennais Hạng 1 28 (0) 11 7 47,684 0
12 Stade Rennais Hạng 1 19 (0) 10 3 27,684 0
12 PSV Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 PSV Hạng 1 32 (0) 9 5 37,341 0
10 PSV Hạng 1 27 (0) 7 5 37,411 0
9 PSV Hạng 1 31 (0) 5 14 37,552 0
8 PSV Hạng 1 35 (0) 4 3 26,893 0
7 PSV Bảng C 5 (0) 0 0 06,600 0
7 PSV Hạng 1 22 (0) 3 1 17,091 0
6 PSV Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
6 PSV Hạng 1 26 (0) 6 7 57,193 0
5 PSV Hạng 1 24 (0) 6 8 47,543 1
4 PSV Hạng 1 26 (0) 7 7 37,463 1
3 PSV Hạng 1 24 (0) 8 5 37,000 0
2 PSV Hạng 1 20 (0) 6 9 27,100 0
1 PSV Bảng B 6 (0) 1 0 07,171 0
1 PSV Hạng 1 6 (0) 2 1 07,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu379 (0)9991427,32322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th03 2014PSVStade Rennais9.4MOla TOIVONEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th10 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----