Ola TOIVONEN
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th07 1986
Ngày sinh
88k
Giá
88,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 12 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 4 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 72 (0) | 25 | 19 | 8 | 7,23 | 12 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 12 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 4 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,80 | 1 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,68 | 4 | 0 |
12 | Stade Rennais | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,68 | 4 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,34 | 1 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,41 | 1 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 14 | 3 | 7,55 | 2 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 7 | 5 | 7,19 | 3 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,54 | 3 | 1 |
4 | PSV | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,46 | 3 | 1 |
3 | PSV | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,10 | 0 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 99 | 91 | 42 | 7,32 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | PSV | Stade Rennais | 9.4M | Ola TOIVONEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
13 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
5 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
24 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
21 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
17 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
6 Th05 2010 | 87 | 88 | 1 |
23 Th10 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |