Aílton ALMEIDA
78
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
20 Th08 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,15 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,15 | 4 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 11 | 5 | 7,62 | 3 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 27 | 20 | 9 | 7,26 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Akhmat Grozny | 4.4M | Aílton ALMEIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th05 2022 | 81 | 78 | 3 |
4 Th12 2019 | 82 | 81 | 1 |
5 Th02 2019 | 86 | 82 | 4 |
20 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
17 Th10 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |