Ion ANSOTEGI
83
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th07 1982
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 1 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,15 | 4 | 0 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,82 | 3 | 1 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 6 | 0 | 5,59 | 2 | 1 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 296 (0) | 7 | 24 | 0 | 6,43 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
17 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
7 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
22 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
22 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |