Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gustavo MANDUCA

Player retiring at the end of the season.
Gustavo MANDUCA Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(APOEL)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th04 2011)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

8 Th06 1980

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-9-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 25 (0)9647,5621
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0107,0000
15 APOEL SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 25 (0) 9 6 47,562 1
14 APOEL Hạng 1 29 (0) 6 8 07,243 0
13 APOEL Bảng D 3 (0) 0 1 06,670 0
13 APOEL Hạng 1 28 (0) 6 10 27,323 0
12 APOEL Hạng 1 18 (0) 6 5 37,281 0
11 APOEL Hạng 1 26 (0) 9 2 37,503 0
10 APOEL Hạng 1 27 (0) 5 6 17,041 0
9 APOEL Hạng 1 31 (0) 11 7 16,947 0
8 APOEL Hạng 1 19 (0) 1 2 16,682 0
7 APOEL Hạng 1 21 (0) 6 2 06,814 0
6 APOEL Hạng 1 14 (0) 0 5 06,434 0
5 APOEL Hạng 1 10 (0) 4 2 27,001 0
4 APOEL Hạng 1 11 (0) 4 1 27,451 0
3 APOEL Hạng 1 10 (0) 2 3 06,301 0
3 AEK Athens Hạng 1 8 (0) 2 3 06,120 0
2 AEK Athens Hạng 1 21 (0) 6 5 06,573 0
1 AEK Athens Hạng 1 24 (0) 6 7 06,753 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu325 (0)8375197,01391

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 2 Th04 2014Aris LimassolAPOEL4.5MGustavo MANDUCA
1115 Th01 2014APOELAris Limassol4.4MGustavo MANDUCA
313 Th06 2010AEK AthensAPOEL5.7MGustavo MANDUCA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----