Gustavo MANDUCA
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th04 2011)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
8 Th06 1980
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,56 | 2 | 1 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,24 | 3 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,50 | 3 | 0 |
10 | APOEL | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
9 | APOEL | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 7 | 1 | 6,94 | 7 | 0 |
8 | APOEL | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
7 | APOEL | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
6 | APOEL | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
5 | APOEL | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | APOEL | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
3 | APOEL | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
3 | AEK Athens | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
1 | AEK Athens | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 83 | 75 | 19 | 7,01 | 39 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th04 2014 | Aris Limassol | APOEL | 4.5M | Gustavo MANDUCA |
11 | 15 Th01 2014 | APOEL | Aris Limassol | 4.4M | Gustavo MANDUCA |
3 | 13 Th06 2010 | AEK Athens | APOEL | 5.7M | Gustavo MANDUCA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |