Louis DODDS
70
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th10 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 17 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,47 | 1 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 10 (0) | 8 | 9 | 0 | 8,10 | 1 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 17 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,41 | 0 | 1 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 11 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 21 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 27 (0) | 8 | 7 | 5 | 7,52 | 3 | 0 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 31 (0) | 10 | 9 | 8 | 7,52 | 1 | 0 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 14 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 18 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 29 (0) | 9 | 9 | 2 | 6,79 | 5 | 0 |
1 | Port Vale | Hạng 5 | 26 (0) | 14 | 13 | 4 | 7,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 88 | 89 | 30 | 7,23 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2019 | 73 | 70 | 3 |
21 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
10 Th10 2015 | 74 | 76 | 2 |
30 Th06 2013 | 72 | 74 | 2 |
7 Th09 2011 | 73 | 72 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |