Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Louis DODDS

Player retiring at the end of the season.
Louis DODDS Photo
Port Vale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chorley FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

8 Th10 1986

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Port Vale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 5 (0)1007,4000
15 Port Vale Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 5 (0) 1 0 07,400 0
14 Port Vale Hạng 4 4 (0) 0 2 06,500 0
13 Port Vale Hạng 4 5 (0) 1 2 06,800 0
12 Port Vale Hạng 5 17 (0) 5 5 27,471 0
11 Port Vale Hạng 5 10 (0) 8 9 08,101 0
10 Port Vale Hạng 5 17 (0) 7 7 27,410 1
9 Port Vale Hạng 5 9 (0) 1 1 16,670 0
8 Port Vale Hạng 5 11 (0) 2 0 27,271 0
7 Port Vale Hạng 5 21 (0) 9 6 27,102 0
6 Port Vale Hạng 5 27 (0) 8 7 57,523 0
5 Port Vale Hạng 5 31 (0) 10 9 87,521 0
4 Port Vale Hạng 4 33 (0) 7 14 16,973 0
3 Port Vale Hạng 4 18 (0) 6 5 16,941 0
2 Port Vale Hạng 4 29 (0) 9 9 26,795 0
1 Port Vale Hạng 5 26 (0) 14 13 47,422 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu263 (0)8889307,23201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th08 20197370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th11 20187673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th10 20157476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th06 20137274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th09 20117372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----