Lee MANSELL
73
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th09 2011)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
23 Th09 1982
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol Rovers), English Cup (Bristol Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Torquay United | Hạng 5 | 22 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,05 | 2 | 1 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
10 | Torquay United | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
9 | Torquay United | Hạng 5 | 37 (0) | 5 | 11 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
8 | Torquay United | Hạng 5 | 37 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
7 | Torquay United | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,97 | 2 | 1 |
6 | Torquay United | Hạng 5 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
5 | Torquay United | Hạng 5 | 37 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
4 | Torquay United | Hạng 5 | 23 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,22 | 1 | 1 |
3 | Torquay United | Hạng 5 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,88 | 4 | 0 |
2 | Torquay United | Hạng 5 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Torquay United | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,83 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 42 | 58 | 2 | 6,26 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Torquay United | Bristol Rovers | 153k | Lee MANSELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |