Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lee MANSELL

Player retiring at the end of the season.
Lee MANSELL Photo
Bristol Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol Rovers)

73

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 7 Th09 2011)

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

23 Th09 1982

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bristol Rovers), English Cup (Bristol Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bristol Rovers Hạng 5 19 (0)5206,5320
15 Bristol Rovers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0105,0010
15 Bristol Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bristol Rovers Hạng 5 19 (0) 5 2 06,532 0
14 Bristol Rovers Hạng 4 22 (0) 3 2 06,271 0
13 Bristol Rovers Hạng 3 11 (0) 1 2 06,181 0
13 Torquay United Hạng 5 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Torquay United Hạng 5 22 (0) 6 1 17,052 1
11 Torquay United Hạng 5 17 (0) 2 5 06,590 0
10 Torquay United Hạng 5 37 (0) 1 1 06,241 0
9 Torquay United Hạng 5 37 (0) 5 11 06,595 0
8 Torquay United Hạng 5 37 (0) 2 8 06,223 0
7 Torquay United Hạng 4 34 (0) 2 1 05,972 1
6 Torquay United Hạng 5 19 (0) 1 4 06,321 0
5 Torquay United Hạng 5 37 (0) 4 4 06,224 0
4 Torquay United Hạng 5 23 (0) 2 8 06,221 1
3 Torquay United Hạng 5 24 (0) 3 5 05,884 0
2 Torquay United Hạng 5 23 (0) 3 1 16,170 0
1 Torquay United Hạng 4 30 (0) 2 3 05,835 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu393 (0)425826,26323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Torquay UnitedBristol Rovers153kLee MANSELL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th09 20117073Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----