Marius STANKEVIČIUS
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
15 Th07 1981
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 116 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,34 | 12 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,52 | 0 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 1 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 5,89 | 0 | 0 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,72 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 14 | 14 | 6 | 6,45 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Gaziantepspor | Hanover | 5.4M | Marius STANKEVIČIUS |
10 | 8 Th09 2013 | SS Lazio | Gaziantepspor | 4.3M | Marius STANKEVIČIUS |
6 | 31 Th08 2011 | Sampdoria | SS Lazio | 7.6M | Marius STANKEVIČIUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
13 Th09 2013 | 87 | 85 | 2 |
5 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
19 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |