Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Davide ZOBOLI

Player retiring at the end of the season.
Davide ZOBOLI Photo
Modena

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Darfo Boario)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th02 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

8 Th10 1981

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Modena)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 32 (0)1007,0350
15 Modena Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Modena Hạng 2 32 (0) 1 0 07,035 0
14 Modena Hạng 2 31 (0) 0 0 07,001 0
13 Modena Hạng 2 29 (0) 1 1 07,072 0
12 Modena Hạng 2 30 (0) 0 3 06,874 0
11 Modena Hạng 2 32 (0) 1 2 07,123 0
10 Modena Hạng 2 22 (0) 3 2 06,642 1
9 Modena Hạng 2 16 (0) 0 3 06,563 0
9 Brescia Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Brescia Calcio Hạng 2 6 (0) 1 1 06,670 0
7 Brescia Calcio Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
6 Brescia Calcio Hạng 1 16 (0) 1 0 06,313 0
5 Brescia Calcio Hạng 1 5 (0) 0 1 06,600 0
4 Brescia Calcio Hạng 1 18 (0) 2 1 06,221 0
3 Brescia Calcio Hạng 2 10 (0) 0 1 05,800 0
3 Torino Hạng 2 21 (0) 1 5 06,103 0
2 Torino Hạng 1 13 (0) 0 0 05,621 0
1 Torino Hạng 2 1 (0) 0 0 06,001 0
1 Brescia Calcio Hạng 2 29 (0) 2 2 06,590 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu315 (0)132206,67291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 5 Th01 2013Brescia CalcioModena2.8MDavide ZOBOLI
313 Th08 2010TorinoBrescia Calcio4.6MDavide ZOBOLI
129 Th11 2009Brescia CalcioTorino4.7MDavide ZOBOLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th02 20178180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th10 20168281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th09 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----