Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marek HAMŠÍK

Player retiring at the end of the season.
Marek HAMŠÍK Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Trabzonspor)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

27 Th07 1987

Ngày sinh

496k

Giá

496,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-10-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovakia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2107,1701
15 Slovakia SMFA World Cup 3 (0)2038,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 32 (0)11637,5000
15 SSC Napoli Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 SSC Napoli Cúp quốc gia Ý 1 (0)0009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 125 (0)2316117,15162
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 32 (0) 11 6 37,500 0
14 SSC Napoli Hạng 1 31 (0) 8 6 37,553 1
13 SSC Napoli Hạng 1 37 (0) 6 4 27,492 0
12 SSC Napoli Bảng G 3 (0) 0 0 07,000 0
12 SSC Napoli Hạng 1 28 (0) 5 3 27,253 0
11 SSC Napoli Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
11 SSC Napoli Hạng 1 30 (0) 6 8 27,604 0
10 SSC Napoli Bảng A 4 (0) 1 2 07,250 0
10 SSC Napoli Hạng 1 33 (0) 5 8 17,122 1
9 SSC Napoli Hạng 1 31 (0) 6 4 37,163 2
8 SSC Napoli Hạng 1 34 (0) 6 4 17,264 0
7 SSC Napoli Hạng 1 33 (0) 3 3 27,032 1
6 SSC Napoli Hạng 1 35 (0) 3 6 07,063 0
5 SSC Napoli Bảng E 6 (0) 1 0 17,330 0
5 SSC Napoli Hạng 1 25 (0) 3 2 06,964 1
4 SSC Napoli Bảng F 3 (0) 1 0 16,672 0
4 SSC Napoli Hạng 1 25 (0) 2 3 17,200 0
3 SSC Napoli Hạng 1 30 (0) 1 1 06,233 1
2 SSC Napoli Hạng 1 27 (0) 4 5 06,780 0
1 SSC Napoli Hạng 1 32 (0) 4 2 36,916 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu481 (0)7667257,15417

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th03 20219088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th11 20199290Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th02 20199392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20179293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----