Andrew SURMAN
82
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,AM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
20 Th08 1986
Ngày sinh
108k
Giá
108,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,81 | 2 | 1 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,81 | 2 | 1 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 18 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,78 | 1 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 6 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 34 (0) | 11 | 12 | 2 | 7,41 | 4 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 6 | 3 | 6,79 | 5 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 18 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,22 | 2 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 70 | 67 | 16 | 7,02 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Norwich City | AFC Bournemouth | 3.4M | Andrew SURMAN |
4 | 8 Th12 2010 | Wolverhampton Wanderers | Norwich City | 3.8M | Andrew SURMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2020 | 84 | 82 | 2 |
18 Th01 2020 | 85 | 84 | 1 |
25 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
12 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
6 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |