Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Theo ROBINSON

Theo ROBINSON Photo
Doncaster Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gloucester City)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

22 Th01 1989

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-9-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 20 (0)8547,4510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Jamaica Quốc tế 9 (0)4117,2200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 20 (0) 8 5 47,451 0
14 Doncaster Rovers Hạng 3 36 (0) 11 11 67,581 0
13 Doncaster Rovers Hạng 3 32 (0) 11 9 47,505 0
12 Doncaster Rovers Hạng 2 25 (0) 10 4 37,162 1
11 Derby County Hạng 3 27 (0) 7 10 37,333 0
10 Derby County Hạng 3 34 (0) 19 17 47,684 0
9 Huddersfield Town Hạng 3 31 (0) 12 5 77,453 0
8 Huddersfield Town Hạng 3 35 (0) 6 5 47,573 0
7 Huddersfield Town Hạng 3 35 (0) 14 4 87,772 0
6 Huddersfield Town Hạng 3 31 (0) 7 9 47,353 0
5 Huddersfield Town Hạng 4 30 (0) 13 9 108,072 0
4 Huddersfield Town Hạng 4 30 (0) 10 2 57,301 1
3 Huddersfield Town Hạng 3 29 (0) 9 11 26,102 0
2 Huddersfield Town Hạng 3 31 (0) 9 9 46,771 2
1 Huddersfield Town Hạng 3 28 (0) 2 8 26,966 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu454 (0)148118707,35394

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 6 Th02 2014Derby CountyDoncaster Rovers4.5MTheo ROBINSON
9 1 Th04 2013Huddersfield TownDerby County5.5MTheo ROBINSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th10 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th01 20177775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20158077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th05 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th01 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th08 20128182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20128081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20117780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----