Theo ROBINSON
73
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th01 1989
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 20 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,45 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 9 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 20 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,45 | 1 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 36 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,58 | 1 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 32 (0) | 11 | 9 | 4 | 7,50 | 5 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,16 | 2 | 1 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 27 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 34 (0) | 19 | 17 | 4 | 7,68 | 4 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 31 (0) | 12 | 5 | 7 | 7,45 | 3 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,57 | 3 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 35 (0) | 14 | 4 | 8 | 7,77 | 2 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,35 | 3 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 30 (0) | 13 | 9 | 10 | 8,07 | 2 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 30 (0) | 10 | 2 | 5 | 7,30 | 1 | 1 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 29 (0) | 9 | 11 | 2 | 6,10 | 2 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 31 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,77 | 1 | 2 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 8 | 2 | 6,96 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 454 (0) | 148 | 118 | 70 | 7,35 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th02 2014 | Derby County | Doncaster Rovers | 4.5M | Theo ROBINSON |
9 | 1 Th04 2013 | Huddersfield Town | Derby County | 5.5M | Theo ROBINSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
29 Th01 2017 | 77 | 75 | 2 |
24 Th10 2015 | 80 | 77 | 3 |
25 Th05 2015 | 83 | 80 | 3 |
11 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
22 Th08 2012 | 81 | 82 | 1 |
24 Th02 2012 | 80 | 81 | 1 |
11 Th02 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |