Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joel GRANT

Joel GRANT Photo
Yeovil Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 20 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

26 Th08 1987

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-9-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 15 (0)12417,5310
15 Yeovil Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1007,0000
15 Yeovil Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 15 (0) 12 4 17,531 0
14 Yeovil Town Hạng 4 11 (0) 2 3 07,004 0
13 Yeovil Town Hạng 3 8 (0) 0 1 06,120 0
12 Yeovil Town Hạng 4 24 (0) 8 4 07,002 0
11 Yeovil Town Hạng 4 6 (0) 2 0 07,500 0
11 Wycombe Wanderers Hạng 4 7 (0) 3 0 06,712 0
10 Wycombe Wanderers Hạng 4 27 (0) 5 4 26,741 0
9 Wycombe Wanderers Hạng 4 27 (0) 19 9 37,192 0
8 Wycombe Wanderers Hạng 3 24 (0) 3 2 06,082 0
7 Wycombe Wanderers Hạng 4 7 (0) 1 1 06,141 0
6 Wycombe Wanderers Hạng 4 2 (0) 1 1 06,000 0
5 Crewe Alexandra Hạng 5 32 (0) 13 8 16,382 0
4 Crewe Alexandra Hạng 5 34 (0) 11 13 06,293 0
3 Crewe Alexandra Hạng 4 38 (0) 5 5 05,053 0
2 Crewe Alexandra Hạng 4 34 (0) 4 5 06,065 0
1 Crewe Alexandra Hạng 4 6 (0) 5 3 08,171 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu302 (0)946376,43290

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1125 Th10 2013Wycombe WanderersYeovil Town495kJoel GRANT
518 Th07 2011Crewe AlexandraWycombe Wanderers429kJoel GRANT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th07 20227067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th02 20227370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th03 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th10 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th04 20147577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th08 20117475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----