Dan JONES
70
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th12 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 37 (0) | 12 | 10 | 1 | 7,35 | 3 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 37 (0) | 12 | 10 | 1 | 7,35 | 3 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Southend United | Hạng 5 | 13 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,23 | 0 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 18 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 35 (0) | 10 | 11 | 4 | 7,06 | 4 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 17 (0) | 13 | 5 | 1 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 50 | 46 | 8 | 6,66 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Southend United | Chesterfield | 1.2M | Dan JONES |
12 | 29 Th04 2014 | Port Vale | Southend United | 1.0M | Dan JONES |
10 | 3 Th07 2013 | Sheffield Wednesday | Port Vale | 761k | Dan JONES |
3 | 13 Th07 2010 | Wolverhampton Wanderers | Sheffield Wednesday | 503k | Dan JONES |
2 | 8 Th03 2010 | Oldham Athletic | Wolverhampton Wanderers | 1.0M | Dan JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2020 | 73 | 70 | 3 |
20 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
10 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
26 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
5 Th12 2009 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |