Giles COKE
67
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
3 Th06 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 25 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,36 | 2 | 1 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 3 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 25 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,36 | 2 | 1 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 27 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 23 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 8 | 2 | 6,26 | 3 | 0 |
2 | Motherwell | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 59 | 67 | 10 | 6,77 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th08 2013 | Motherwell | Sheffield Wednesday | 1.8M | Giles COKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2020 | 70 | 67 | 3 |
21 Th11 2018 | 73 | 70 | 3 |
23 Th07 2018 | 76 | 73 | 3 |
10 Th02 2018 | 78 | 76 | 2 |
24 Th08 2016 | 80 | 78 | 2 |
26 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
28 Th11 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |