Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giles COKE

Player retiring at the end of the season.
Giles COKE Photo
Sheffield Wednesday

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grimsby Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

3 Th06 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sheffield Wednesday)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield Wednesday Hạng 3 25 (0)8927,3621
15 Sheffield Wednesday Cúp liên đoàn Anh 2 (0)3208,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sheffield Wednesday Hạng 3 25 (0) 8 9 27,362 1
14 Sheffield Wednesday Hạng 2 29 (0) 8 5 06,412 0
13 Sheffield Wednesday Hạng 2 21 (0) 3 4 06,620 0
12 Sheffield Wednesday Hạng 3 27 (0) 5 5 16,933 0
11 Sheffield Wednesday Hạng 3 23 (0) 5 4 06,830 0
10 Sheffield Wednesday Hạng 2 7 (0) 0 2 06,001 0
10 Motherwell Hạng 1 16 (0) 3 1 06,940 0
9 Motherwell Hạng 1 23 (0) 3 3 06,650 0
8 Motherwell Hạng 2 18 (0) 3 5 17,112 0
7 Motherwell Hạng 2 19 (0) 4 6 26,892 0
6 Motherwell Hạng 2 15 (0) 4 3 06,801 0
5 Motherwell Hạng 2 33 (0) 5 5 06,733 0
4 Motherwell Hạng 2 16 (0) 4 5 27,381 0
3 Motherwell Hạng 1 23 (0) 4 8 26,263 0
2 Motherwell Hạng 2 2 (0) 0 2 06,000 0
1 Motherwell Hạng 1 5 (0) 0 0 05,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu302 (0)5967106,77211

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th08 2013MotherwellSheffield Wednesday1.8MGiles COKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20207067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th11 20187370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th07 20187673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th02 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th11 20097580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----