Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris HACKETT

Player retiring at the end of the season.
Chris HACKETT Photo
Northampton Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Northampton Town)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

1 Th03 1983

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Northampton Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 31 (0)0406,1331
15 Northampton Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northampton Town Hạng 4 31 (0) 0 4 06,133 1
14 Northampton Town Hạng 4 28 (0) 4 4 26,682 1
13 Northampton Town Hạng 4 32 (0) 4 5 16,622 1
12 Northampton Town Hạng 4 32 (0) 1 5 06,534 0
11 Northampton Town Hạng 4 34 (0) 4 8 06,562 0
10 Northampton Town Hạng 4 17 (0) 2 7 06,712 0
8 Millwall Hạng 2 1 (0) 0 0 05,001 0
6 Millwall Hạng 2 6 (0) 2 2 06,332 0
5 Millwall Hạng 3 5 (0) 0 0 05,600 1
4 Millwall Hạng 3 28 (0) 7 6 36,753 0
3 Millwall Hạng 3 30 (0) 5 10 16,133 1
2 Millwall Hạng 3 22 (0) 6 1 06,363 0
1 Millwall Hạng 3 7 (0) 0 2 06,291 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu273 (0)355476,46285

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013MillwallNorthampton Town696kChris HACKETT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th10 20157573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th03 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th04 20137877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20097678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----