Jan WUYTENS
78
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
9 Th06 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
9 | FC Utrecht | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
8 | FC Utrecht | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
7 | FC Utrecht | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
6 | FC Utrecht | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,52 | 6 | 0 |
5 | FC Utrecht | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | FC Utrecht | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
3 | FC Utrecht | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
2 | FC Utrecht | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | FC Utrecht | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 17 | 21 | 4 | 6,48 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | FC Utrecht | AZ Alkmaar | 6.4M | Jan WUYTENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2017 | 82 | 78 | 4 |
29 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
23 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
23 Th10 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |