Danny FOX
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
29 Th05 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 12 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,52 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 12 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,03 | 8 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 3 | 1 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 1 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 1 | 5,97 | 4 | 1 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,68 | 0 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 41 | 48 | 7 | 6,64 | 56 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Southampton | Nottingham Forest | 3.5M | Danny FOX |
6 | 12 Th11 2011 | Burnley | Southampton | 6.2M | Danny FOX |
2 | 6 Th03 2010 | Coventry City | Burnley | 8.2M | Danny FOX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
30 Th01 2020 | 82 | 80 | 2 |
21 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
8 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
9 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |