Scott SHEARER
70
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
15 Th02 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wycombe Wanderers), English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,79 | 0 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
11 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,45 | 0 | 0 |
1 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 0 | 0 | 28 | 6,79 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2018 | 73 | 70 | 3 |
13 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
5 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |