Ian MORRIS
74
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
27 Th02 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
8 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
7 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,33 | 1 | 0 |
2 | Chesterfield | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,29 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 23 Th02 2014 | Scunthorpe United | Northampton Town | 266k | Ian MORRIS |
3 | 25 Th07 2010 | Chesterfield | Scunthorpe United | 694k | Ian MORRIS |
2 | 11 Th03 2010 | Scunthorpe United | Chesterfield | 480k | Ian MORRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2016 | 73 | 74 | 1 |
20 Th09 2015 | 72 | 73 | 1 |
13 Th05 2015 | 74 | 72 | 2 |
7 Th09 2011 | 75 | 74 | 1 |
5 Th12 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |