Brett PITMAN
67
Chỉ số
9 (Ngày 2 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
31 Th01 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 30 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,50 | 3 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 31 (0) | 12 | 10 | 5 | 7,65 | 0 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,60 | 5 | 0 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 14 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 18 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,94 | 0 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,64 | 3 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,58 | 0 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 13 (0) | 5 | 4 | 5 | 7,46 | 0 | 0 |
3 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 29 (0) | 10 | 6 | 9 | 7,14 | 3 | 0 |
2 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 35 (0) | 12 | 12 | 10 | 7,23 | 4 | 0 |
1 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 33 (0) | 14 | 14 | 9 | 7,33 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 274 (0) | 106 | 76 | 55 | 7,46 | 28 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Bristol City | AFC Bournemouth | 1.6M | Brett PITMAN |
4 | 24 Th12 2010 | AFC Bournemouth | Bristol City | 3.7M | Brett PITMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2023 | 76 | 67 | 9 |
6 Th02 2022 | 79 | 76 | 3 |
21 Th02 2020 | 80 | 79 | 1 |
17 Th11 2018 | 81 | 80 | 1 |
21 Th11 2017 | 82 | 81 | 1 |
21 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
21 Th07 2017 | 83 | 80 | 3 |
17 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
21 Th04 2015 | 80 | 82 | 2 |
21 Th04 2013 | 81 | 80 | 1 |
16 Th02 2011 | 80 | 81 | 1 |
24 Th08 2010 | 75 | 80 | 5 |
5 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |