George ELOKOBI
67
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
31 Th01 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
96
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oldham Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
15 | Oldham Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 22 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,76 | 5 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,62 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Wolverhampton Wanderers | Oldham Athletic | 2.6M | George ELOKOBI |
13 | 8 Th08 2014 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 2.2M | George ELOKOBI |
12 | 17 Th06 2014 | Wolverhampton Wanderers | Fulham | 2.3M | George ELOKOBI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2019 | 71 | 67 | 4 |
2 Th02 2019 | 72 | 71 | 1 |
11 Th10 2017 | 74 | 72 | 2 |
2 Th09 2017 | 76 | 74 | 2 |
11 Th10 2016 | 78 | 76 | 2 |
27 Th07 2015 | 82 | 78 | 4 |
16 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
3 Th07 2013 | 84 | 83 | 1 |
5 Th04 2012 | 85 | 84 | 1 |
23 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
10 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
11 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |