Michael COLLINS
70
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th04 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,68 | 1 | 1 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,68 | 1 | 1 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 35 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,49 | 3 | 1 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 33 (0) | 14 | 12 | 4 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,66 | 3 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 34 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
10 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 15 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 17 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 29 (0) | 4 | 3 | 2 | 5,83 | 2 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,58 | 3 | 0 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 314 (0) | 66 | 54 | 16 | 6,68 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Scunthorpe United | Oxford United | 1.5M | Michael COLLINS |
10 | 27 Th06 2013 | Huddersfield Town | Scunthorpe United | 1.5M | Michael COLLINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th01 2018 | 73 | 70 | 3 |
3 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
13 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |