Filipe MORAIS
73
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th11 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 10 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,35 | 1 | 2 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 18 (0) | 8 | 8 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
9 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 30 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
8 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
6 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,72 | 1 | 1 |
5 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 28 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,14 | 2 | 0 |
4 | Oldham Athletic | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 1 | 5,96 | 4 | 1 |
1 | St. Johnstone | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
1 | Inverness CT | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 62 | 53 | 10 | 6,56 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Naval 1º de Maio | Bradford City | 1.2M | Filipe MORAIS |
13 | 8 Th08 2014 | Stevenage | Naval 1º de Maio | 1.5M | Filipe MORAIS |
12 | 5 Th04 2014 | Oldham Athletic | Stevenage | 1.5M | Filipe MORAIS |
4 | 24 Th01 2011 | St. Johnstone | Oldham Athletic | 1.9M | Filipe MORAIS |
1 | 15 Th10 2009 | Inverness CT | St. Johnstone | 2.2M | Filipe MORAIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2020 | 76 | 73 | 3 |
22 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
25 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |