Chris DAY
70
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
28 Th07 1975
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stevenage | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,59 | 0 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,76 | 0 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,05 | 0 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
5 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,32 | 0 | 0 |
4 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
3 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,61 | 0 | 0 |
2 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 0 | 0 |
1 | Stevenage | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,37 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 524 (0) | 0 | 0 | 41 | 6,65 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2017 | 73 | 70 | 3 |
16 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
26 Th08 2011 | 70 | 75 | 5 |
1 Th12 2009 | 69 | 70 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |