Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris TAYLOR

Player retiring at the end of the season.
Chris TAYLOR Photo
Blackburn Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC United of Manchester)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 31 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

20 Th12 1986

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-9-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 1 (0)2109,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 1 (0) 2 1 09,000 0
12 Blackburn Rovers Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
11 Blackburn Rovers Hạng 1 4 (0) 1 2 06,501 0
10 Oldham Athletic Hạng 4 31 (0) 11 3 37,163 1
9 Oldham Athletic Hạng 4 22 (0) 5 2 06,951 1
8 Oldham Athletic Hạng 4 36 (0) 10 10 26,943 0
7 Oldham Athletic Hạng 3 21 (0) 2 2 06,292 0
6 Oldham Athletic Hạng 3 14 (0) 1 1 06,360 1
5 Oldham Athletic Hạng 3 10 (0) 5 1 26,901 0
4 Oldham Athletic Hạng 2 32 (0) 9 8 26,312 0
3 Oldham Athletic Hạng 3 35 (0) 7 9 16,112 0
2 Oldham Athletic Hạng 4 35 (0) 6 7 16,545 0
1 Oldham Athletic Hạng 3 34 (0) 7 6 06,594 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)6652116,62243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1116 Th09 2013Oldham AthleticBlackburn Rovers2.8MChris TAYLOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th05 20237365Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
10 Th03 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20188077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th06 20137980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20098079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----