Chris TAYLOR
65
Chỉ số
8 (Ngày 31 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
20 Th12 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 31 (0) | 11 | 3 | 3 | 7,16 | 3 | 1 |
9 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 22 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 1 |
8 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 36 (0) | 10 | 10 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
7 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
6 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
5 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 10 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,90 | 1 | 0 |
4 | Oldham Athletic | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,31 | 2 | 0 |
3 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,11 | 2 | 0 |
2 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,54 | 5 | 0 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 34 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 66 | 52 | 11 | 6,62 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | Oldham Athletic | Blackburn Rovers | 2.8M | Chris TAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2023 | 73 | 65 | 8 |
10 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
14 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
15 Th05 2018 | 80 | 77 | 3 |
3 Th06 2013 | 79 | 80 | 1 |
8 Th12 2009 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |