Jason DEMETRIOU
66
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th11 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Anorthosis Famagusta) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
15 | Anorthosis Famagusta | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,70 | 4 | 0 |
14 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
12 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
11 | Anorthosis Famagusta | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
11 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
10 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,49 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | AEK Larnaca | Anorthosis Famagusta | 1.6M | Jason DEMETRIOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2024 | 67 | 66 | 1 |
3 Th09 2023 | 70 | 67 | 3 |
15 Th03 2023 | 72 | 70 | 2 |
11 Th02 2022 | 76 | 72 | 4 |
15 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
15 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
17 Th03 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |