Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jason DEMETRIOU

Jason DEMETRIOU Photo
Anorthosis Famagusta

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Southend United)

66

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

18 Th11 1987

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Anorthosis Famagusta)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 30 (0)2016,7040
15 Anorthosis Famagusta Cúp Liên đoàn Hi Lạp 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cyprus Quốc tế 2 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 30 (0) 2 0 16,704 0
14 Anorthosis Famagusta Hạng 1 20 (0) 0 0 06,500 0
13 Anorthosis Famagusta Hạng 1 16 (0) 0 0 06,382 0
12 Anorthosis Famagusta Hạng 1 9 (0) 0 0 05,892 0
11 Anorthosis Famagusta Bảng F 2 (0) 0 0 05,500 0
11 Anorthosis Famagusta Hạng 1 9 (0) 2 1 06,560 0
10 Anorthosis Famagusta Hạng 1 2 (0) 0 1 07,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu88 (0)4216,4990

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013AEK LarnacaAnorthosis Famagusta1.6MJason DEMETRIOU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20246766Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20237067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th03 20237270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th02 20227672Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
15 Th10 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th11 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th03 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----