Lee FRECKLINGTON
65
Chỉ số
10 (Ngày 21 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th09 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,89 | 2 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 28 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 34 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
9 | Peterborough United | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Peterborough United | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
7 | Peterborough United | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
6 | Peterborough United | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
5 | Peterborough United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Peterborough United | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 226 (0) | 48 | 36 | 6 | 6,65 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th05 2014 | Peterborough United | Rotherham United | 1.0M | Lee FRECKLINGTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2021 | 75 | 65 | 10 |
19 Th02 2020 | 77 | 75 | 2 |
25 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
19 Th01 2018 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2014 | 78 | 80 | 2 |
4 Th01 2013 | 80 | 78 | 2 |
24 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
8 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
9 Th12 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |