Tommy LEE
75
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th01 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chesterfield), English Cup (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,47 | 0 | 0 |
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
2 | Chesterfield | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 321 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,89 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
11 Th10 2015 | 76 | 77 | 1 |
6 Th11 2014 | 75 | 76 | 1 |
24 Th08 2011 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |