Stephen DAWSON
70
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
4 Th12 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale), English Cup (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 14 | 10 | 5 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 33 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 24 (0) | 11 | 11 | 5 | 7,12 | 3 | 1 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 22 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | Bury | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
4 | Bury | Hạng 4 | 34 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,26 | 6 | 0 |
3 | Bury | Hạng 4 | 36 (0) | 4 | 5 | 1 | 5,92 | 3 | 0 |
2 | Bury | Hạng 4 | 36 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,03 | 3 | 0 |
1 | Bury | Hạng 4 | 33 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,27 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 69 | 57 | 14 | 6,52 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 30 Th08 2014 | Barnsley | Rochdale | 1.3M | Stephen DAWSON |
7 | 8 Th03 2012 | Leyton Orient | Barnsley | 1.6M | Stephen DAWSON |
5 | 11 Th06 2011 | Bury | Leyton Orient | 444k | Stephen DAWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2019 | 73 | 70 | 3 |
23 Th11 2018 | 78 | 73 | 5 |
12 Th10 2015 | 79 | 78 | 1 |
17 Th08 2012 | 78 | 79 | 1 |
24 Th02 2012 | 76 | 78 | 2 |
24 Th08 2011 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |