Alan GOODALL
70
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
2 Th12 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-4-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Morecambe), English Cup (Morecambe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
11 | Stockport County | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
10 | Stockport County | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
9 | Stockport County | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,10 | 2 | 0 |
8 | Stockport County | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,19 | 3 | 0 |
7 | Stockport County | Hạng 4 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 36 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 5,93 | 2 | 1 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 5 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,18 | 1 | 0 |
2 | Chesterfield | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,31 | 2 | 0 |
1 | Chesterfield | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 15 | 8 | 2 | 5,86 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Fleetwood Town | Morecambe | 11k | Alan GOODALL |
12 | 3 Th07 2014 | Stockport County | Fleetwood Town | 11k | Alan GOODALL |
7 | 20 Th02 2012 | Rochdale | Stockport County | 125k | Alan GOODALL |
3 | 16 Th08 2010 | Chesterfield | Rochdale | 161k | Alan GOODALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2012 | 73 | 70 | 3 |
5 Th12 2009 | 74 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |