Wálter AYOVÍ
82
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
11 Th08 1979
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Pachuca), Mexican Cup (Pachuca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 52 (0) | 12 | 9 | 1 | 6,85 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pachuca | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 9 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,19 | 1 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 11 | 4 | 7,07 | 2 | 1 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,29 | 5 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 11 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,62 | 6 | 1 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 8 | 2 | 6,57 | 3 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 3 | 0 | 5,59 | 1 | 1 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 9 | 1 | 7,04 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 107 | 104 | 21 | 6,89 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th06 2013 | Monterrey | Pachuca | 6.3M | Wálter AYOVÍ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2018 | 87 | 82 | 5 |
20 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |