Sean ST LEDGER
70
Chỉ số
10 (Ngày 8 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th12 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 27 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,91 | 5 | 0 |
9 | Preston North End | Hạng 3 | 33 (0) | 6 | 1 | 4 | 7,21 | 4 | 1 |
8 | Preston North End | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
7 | Preston North End | Hạng 3 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 7 | 0 |
6 | Preston North End | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,12 | 5 | 0 |
5 | Preston North End | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,05 | 1 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Preston North End | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 27 | 21 | 12 | 6,74 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th02 2015 | Colchester United | Ipswich Town | 4.3M | Sean ST LEDGER |
13 | 23 Th11 2014 | Bradford City | Colchester United | 4.4M | Sean ST LEDGER |
13 | 18 Th08 2014 | Leicester City | Bradford City | 3.4M | Sean ST LEDGER |
13 | 13 Th08 2014 | Stoke City | Leicester City | 2.3M | Sean ST LEDGER |
13 | 8 Th08 2014 | Leyton Orient | Stoke City | 4.6M | Sean ST LEDGER |
12 | 8 Th06 2014 | Leicester City | Leyton Orient | 3.4M | Sean ST LEDGER |
12 | 26 Th02 2014 | Preston North End | Leicester City | 6.3M | Sean ST LEDGER |
2 | 24 Th03 2010 | Middlesbrough | Preston North End | 6.1M | Sean ST LEDGER |
1 | 27 Th10 2009 | Preston North End | Middlesbrough | 6.0M | Sean ST LEDGER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2017 | 80 | 70 | 10 |
14 Th03 2017 | 82 | 80 | 2 |
8 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
31 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
16 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
10 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |