Wálter GARGANO
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th07 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli), Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 150 (0) | 24 | 29 | 4 | 6,93 | 19 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 11 | 2 | 6,82 | 4 | 1 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 10 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,68 | 3 | 1 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 28 | 52 | 8 | 6,93 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
5 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
8 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
10 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
23 Th01 2018 | 87 | 85 | 2 |
28 Th01 2017 | 88 | 87 | 1 |
23 Th12 2013 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |