Edwin VALENCIA
82
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th03 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,36 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,95 | 3 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 0 | 1 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,42 | 0 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,74 | 0 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Fluminense | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
4 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 1 | 5,88 | 4 | 0 |
2 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
1 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 40 | 39 | 6 | 6,85 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Deportivo Pereira | Santos FC | 3.8M | Edwin VALENCIA |
14 | 26 Th01 2015 | Fluminense | Deportivo Pereira | 3.1M | Edwin VALENCIA |
4 | 8 Th12 2010 | Athletico Paranaense | Fluminense | 7.1M | Edwin VALENCIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2018 | 84 | 82 | 2 |
11 Th06 2016 | 85 | 84 | 1 |
16 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |