Brayan ANGULO
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
2 Th11 1989
Ngày sinh
293k
Giá
293,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
6 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
5 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 2 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,16 | 1 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,65 | 3 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,29 | 1 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,52 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th08 2014 | Granada CF | Ludogorets Razgrad | 8.4M | Brayan ANGULO |
11 | 22 Th10 2013 | RC Deportivo | Granada CF | 5.1M | Brayan ANGULO |
7 | 18 Th01 2012 | Rayo Vallecano | RC Deportivo | 5.0M | Brayan ANGULO |
4 | 26 Th02 2011 | RC Deportivo | Rayo Vallecano | 3.4M | Brayan ANGULO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
16 Th11 2021 | 84 | 83 | 1 |
14 Th09 2019 | 85 | 84 | 1 |
15 Th11 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
27 Th01 2014 | 83 | 85 | 2 |
26 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
22 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
9 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
1 Th03 2012 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |