Víctor CÁCERES
76
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th03 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Flamengo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 54 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,70 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,29 | 5 | 1 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 10 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
12 | Flamengo | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
11 | Flamengo | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 14 | 3 | 6,85 | 1 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,90 | 3 | 1 |
9 | Flamengo | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
8 | Flamengo | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
8 | Flamengo | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
7 | Flamengo | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 43 | 56 | 8 | 6,93 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 28 Th03 2012 | Club Libertad | Flamengo | 7.6M | Víctor CÁCERES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2022 | 80 | 76 | 4 |
18 Th11 2021 | 87 | 80 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |