Pablo GUIÑAZÚ
82
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
26 Th08 1978
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 13 | 4 | 7,38 | 1 | 0 |
9 | SC Internacional | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
6 | SC Internacional | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
5 | SC Internacional | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | SC Internacional | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
4 | SC Internacional | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,96 | 2 | 1 |
3 | SC Internacional | Bảng F | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,50 | 5 | 1 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,84 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 69 | 63 | 14 | 6,90 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Club Libertad | Vasco da Gama | 6.4M | Pablo GUIÑAZÚ |
9 | 7 Th04 2013 | SC Internacional | Club Libertad | 6.2M | Pablo GUIÑAZÚ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2018 | 83 | 82 | 1 |
25 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
9 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
7 Th10 2013 | 88 | 87 | 1 |
4 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
7 Th09 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |