Marino DEFENDI
73
Chỉ số
7 (Ngày 17 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
19 Th08 1985
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 7 | 0 | 6,59 | 8 | 0 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 35 (0) | 14 | 4 | 2 | 7,46 | 3 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 3 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
12 | SSC Bari | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,21 | 5 | 0 |
11 | SSC Bari | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 10 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
10 | SSC Bari | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
9 | SSC Bari | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
8 | SSC Bari | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
7 | SSC Bari | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,27 | 1 | 0 |
6 | SSC Bari | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,25 | 1 | 0 |
1 | US Lecce | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 90 | 66 | 19 | 6,94 | 39 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 9 Th10 2011 | Atalanta BC | SSC Bari | 3.6M | Marino DEFENDI |
2 | 20 Th03 2010 | US Lecce | Atalanta BC | 3.7M | Marino DEFENDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2024 | 80 | 73 | 7 |
17 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
15 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
21 Th07 2012 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |