Nicolas FREY
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
6 Th03 1984
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Chievo Verona), Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,59 | 7 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 6 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 3 | 1 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 5 | 1 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,53 | 3 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,68 | 1 | 0 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 9 | 5 | 3 | 6,44 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2018 | 83 | 82 | 1 |
16 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
27 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
19 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
11 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |