Vlado SMIT
77
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
6 Th04 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Treviso | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Treviso | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
14 | FC Treviso | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
13 | FC Treviso | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
12 | FC Treviso | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
11 | FC Treviso | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
10 | FC Treviso | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
9 | FC Treviso | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | FC Treviso | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | FC Treviso | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | FC Treviso | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | FC Treviso | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
2 | FC Treviso | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | FC Treviso | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 19 | 21 | 0 | 6,16 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2012 | 78 | 77 | 1 |
9 Th02 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |