Albert BANING
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2011)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th03 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,26 | 6 | 0 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,33 | 5 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 10 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 10 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | FC Metz | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
9 | FC Metz | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 158 (0) | 23 | 29 | 2 | 6,44 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 20 Th01 2014 | FC Metz | CS Sedan | 1.5M | Albert BANING |
9 | 5 Th11 2012 | Không | FC Metz | 1.6M | Albert BANING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2011 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2010 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |