Luke MCCORMICK
72
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
15 Th08 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Plymouth Argyle), English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 11 | 7,16 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 11 | 7,16 | 0 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 110 (0) | 0 | 0 | 19 | 7,03 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Plymouth Argyle | 800k | Luke MCCORMICK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2020 | 73 | 72 | 1 |
18 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
9 Th08 2018 | 76 | 75 | 1 |
31 Th08 2017 | 75 | 76 | 1 |
9 Th08 2015 | 77 | 75 | 2 |
18 Th05 2013 | 82 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |