Winston REID
79
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th07 1988
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,77 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th11 2013 | Không | West Ham United | 7.4M | Winston REID |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 82 | 79 | 3 |
21 Th09 2022 | 83 | 82 | 1 |
9 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
19 Th01 2020 | 87 | 85 | 2 |
11 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
11 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
4 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
1 Th07 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |