Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Winston REID

Player retiring at the end of the season.
Winston REID Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Ham United)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

3 Th07 1988

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 29 (0)1206,7620
15 West Ham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0010
15 West Ham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 West Ham United SMFA Shield 2 (0)2006,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 29 (0) 1 2 06,762 0
14 West Ham United Hạng 1 31 (0) 1 1 06,682 0
13 West Ham United Hạng 1 28 (0) 1 0 16,753 0
12 West Ham United Hạng 1 32 (0) 2 1 06,752 0
11 West Ham United Hạng 1 13 (0) 2 1 17,080 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu133 (0)7526,7790

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1130 Th11 2013KhôngWest Ham United7.4MWinston REID

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20228279Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th09 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th01 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th09 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th07 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----