Rune JARSTEIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th09 1984
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 65 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,91 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 27 Th12 2013 | Viking FK | H. Berlin | 3.8M | Rune JARSTEIN |
3 | 16 Th06 2010 | Maccabi Haifa FC | Viking FK | 6.4M | Rune JARSTEIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
5 Th12 2022 | 83 | 80 | 3 |
16 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2021 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2020 | 87 | 86 | 1 |
25 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
21 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |