Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Keith LASLEY

Player retiring at the end of the season.
Keith LASLEY Photo
Motherwell

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Motherwell)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 24 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

21 Th09 1979

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Motherwell), SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell), Scottish Cup (Motherwell)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 33 (0)9827,2410
15 Motherwell Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Motherwell Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000
15 Motherwell Cúp Quốc gia Scotland 2 (0)0106,0000
15 Motherwell SMFA Shield 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Motherwell Hạng 2 33 (0) 9 8 27,241 0
14 Motherwell Hạng 1 31 (0) 3 4 16,714 0
13 Motherwell Hạng 1 33 (0) 4 5 16,826 0
12 Motherwell Hạng 1 31 (0) 6 10 36,977 0
11 Motherwell Hạng 1 34 (0) 8 11 27,001 0
10 Motherwell Hạng 1 29 (0) 3 6 16,861 2
9 Motherwell Hạng 1 33 (0) 5 10 36,942 0
8 Motherwell Hạng 2 31 (0) 5 8 17,263 0
7 Motherwell Hạng 2 32 (0) 2 1 16,915 0
6 Motherwell Hạng 2 32 (0) 3 1 06,974 1
5 Motherwell Hạng 2 31 (0) 1 2 06,841 0
4 Motherwell Hạng 2 26 (0) 2 3 06,962 0
3 Motherwell Hạng 1 23 (0) 1 3 16,171 0
2 Motherwell Hạng 2 21 (0) 3 2 06,862 0
1 Motherwell Hạng 1 31 (0) 2 2 06,351 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu451 (0)5776166,87413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th08 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----