Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Seán DILLON

Seán DILLON Photo
Dundee United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Montrose)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 16 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

30 Th06 1983

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee United Hạng 1 32 (0)3226,7841
15 Dundee United Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000
15 Dundee United Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee United Hạng 1 32 (0) 3 2 26,784 1
14 Dundee United Hạng 1 32 (0) 3 1 26,884 0
13 Dundee United Hạng 1 32 (0) 1 0 06,750 0
12 Dundee United Hạng 1 23 (0) 1 2 06,434 0
11 Dundee United Hạng 2 28 (0) 1 1 07,072 0
10 Dundee United Hạng 1 32 (0) 0 1 06,756 0
9 Dundee United Hạng 1 34 (0) 0 1 06,563 0
8 Dundee United Hạng 1 27 (0) 1 0 06,672 0
7 Dundee United Hạng 1 32 (0) 2 0 16,785 0
6 Dundee United Bảng F 4 (0) 0 0 05,501 0
6 Dundee United Hạng 1 33 (0) 1 3 06,793 0
5 Dundee United Hạng 1 28 (0) 3 4 36,861 0
4 Dundee United Hạng 1 22 (0) 1 1 06,500 0
3 Dundee United Hạng 1 16 (0) 1 2 15,812 0
2 Dundee United Hạng 1 30 (0) 0 0 05,704 1
1 Dundee United Hạng 1 34 (0) 0 0 06,244 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu439 (0)181896,59452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th10 20207571Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
14 Th04 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th12 20177977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th08 20178079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th11 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----