Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alan MCCORMACK

Player retiring at the end of the season.
Alan MCCORMACK Photo
Brentford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Southend United)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 16 Th09 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

10 Th01 1984

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Brentford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 30 (0)0006,9300
15 Brentford Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 30 (0) 0 0 06,930 0
14 Brentford Hạng 2 23 (0) 1 3 06,302 0
13 Brentford Hạng 2 30 (0) 3 2 06,501 0
12 Brentford Hạng 2 10 (0) 2 1 06,300 0
11 Brentford Hạng 2 4 (0) 1 1 06,251 0
10 Swindon Town Hạng 4 21 (0) 4 3 06,523 0
9 Swindon Town Hạng 3 29 (0) 3 3 06,244 1
8 Swindon Town Hạng 3 31 (0) 3 4 16,232 0
8 Southend United Hạng 4 2 (0) 0 0 06,000 0
7 Southend United Hạng 4 24 (0) 1 3 06,504 0
6 Southend United Hạng 3 17 (0) 1 1 06,061 0
5 Southend United Hạng 4 31 (0) 8 8 16,842 0
4 Southend United Hạng 4 31 (0) 3 4 06,772 0
3 Southend United Hạng 4 24 (0) 1 3 06,252 0
2 Southend United Hạng 3 24 (0) 3 2 16,211 0
1 Southend United Hạng 3 32 (0) 4 1 06,560 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu363 (0)383936,47251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1024 Th07 2013Swindon TownBrentford1.2MAlan MCCORMACK
821 Th06 2012Southend UnitedSwindon Town638kAlan MCCORMACK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th09 20217572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th11 20187875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th06 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20147780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th07 20137677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th09 20117876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----