Santos WENDEL
73
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th10 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Náutico), Brazilian Cup (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
9 | Palmeiras | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Palmeiras | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
7 | Palmeiras | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
6 | Palmeiras | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Palmeiras | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
5 | Palmeiras | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 2 | 0 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 3 | 0 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,26 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th03 2015 | Palmeiras | Náutico | 1.6M | Santos WENDEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2019 | 74 | 73 | 1 |
20 Th06 2019 | 76 | 74 | 2 |
20 Th02 2019 | 78 | 76 | 2 |
20 Th01 2018 | 80 | 78 | 2 |
10 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
28 Th09 2012 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2011 | 84 | 83 | 1 |
9 Th09 2010 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |