Lee MARTIN
65
Chỉ số
8 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th02 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 32 (0) | 14 | 9 | 3 | 7,41 | 5 | 0 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,35 | 1 | 1 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 197 (0) | 49 | 44 | 5 | 6,59 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 Th03 2014 | Ipswich Town | Millwall | 2.6M | Lee MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 73 | 65 | 8 |
24 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
26 Th08 2018 | 77 | 76 | 1 |
28 Th08 2017 | 78 | 77 | 1 |
13 Th07 2016 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
21 Th08 2012 | 81 | 82 | 1 |
24 Th02 2012 | 80 | 81 | 1 |
12 Th05 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |